Câu điều kiện (Conditional sentences) là câu dùng để diễn đạt, giải thích về một sự việc nào đó có thể xảy ra khi điều kiện nói đến xảy ra. Hầu hết các câu điều kiện đều chứa “if”. Một câu điều kiện có hai mệnh đề gồm mệnh đề chính và mệnh đề phụ
Mệnh đề chính hay gọi là mệnh đề kết quả.
Mệnh đề chứa “if” là mệnh đề phụ hay mệnh đề điều kiện. Nó nêu lên điều kiện để mệnh đề chính thành sự thật.
– Câu ví dụ: If the weather is nice, I will go to Cat Ba tomorrow
1. Các loại câu điều kiện (Conditional sentences) trong tiếng Anh
Tương ứng với các thời điểm điều kiện xảy ra, câu điều kiện cũng được phân loại thành các dạng dựa vào các mốc thời gian đó
a) Câu điều kiện loại (Conditional sentences) 0
Câu điều kiện loại 0 được sử dụng:
- Diễn giải thích tình được coi là chân lý.
- Những sự thật trong cuộc sống
If + S + V(hiện tại đơn), S + V(hiện tại đơn) +… |
– Câu ví dụ: If you freeze water, it becomes a solid
Ngoài ra, câu điều kiện loại 0 còn được sử dụng để đưa ra những lời nhắn, lời đề nghị
– Câu ví dụ: If Bill phones, tell him to meet me at the cinema
b) Câu điều kiện loại (Conditional sentences) 1
Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả những sự việc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó
If + S + (don’t/doesn’t) + V(hiện tại đơn), S + will/won’t (be) + V +… |
– Câu ví dụ: If you don’t hurry, you will miss the bus
Trong câu điều kiện loại 1, thay vì sử dụng thì tương lai (will) chúng ta cũng có thể sử dụng các động từ modal verb (might,may,can,should,…) để thể hiện mức độ chắc chắn hoặc đề nghị một kết quả nào đó
– Câu ví dụ: If you drop that glass, it might break
c) Câu điều kiện loại (Conditional sentences) 2
Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả những tình huống không có thật, không thể xảy ra trong tương lai và giả định kết quả nếu nó có thể xảy ra.
If + S + (didn’t) + V2/Ved, S + would/could/might + (not) + V +… |
– Câu ví dụ: If the weather wasn’t so bad, we could go to the park
d) Câu điều kiện loại (Conditional sentences) 3
Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để diễn tả những sự việc không xảy ra trong quá khứ và xác định kết quả nếu nó đã xảy ra. Cấu trúc câu này thường ám chỉ sự tiếc nuối hoặc lời trách móc
If + S + had(been) + V3/Ved, S + would/could/must/might + have(been/not) + V3/Ved +… |
Hoặc viết theo kiểu đảo ngữ: Had + S + (been/not) + V3/Ved, S + would/could/must/might + have (been/not) + V3/Ved +…
– Câu ví dụ: If I had worked harder, I could have passed the exam ⇔ Had i worked harder, I could have passed the exam
e) Câu điều kiện (Conditional sentences) hỗn hợp
Câu điều kiện hỗn hợp diễn tả những sự việc trái ngược với sự thật đã xảy ra trong quá khứ và giả định kết quả nếu những điều này thực sự đã xảy ra. Những kết quả này sẽ trái với sự thật ở hiện tại
➔ Đây là loại đau đầu nhất, các bạn cần đặc biệt lưu ý làm bài tập về loại này thường xuyên thì mới nắm vững được.
If + S + had(been) + V3/Ved, S + would/could/might + V +… |
– Câu ví dụ: If I had studied, i would have my driving license
➔ Nếu tôi học thì giờ tôi đã có bằng lái xe rồi (nhưng sự thật là tôi đã không học và hiện tại tôi không có bằng lái xe)
2. Một số lưu ý về cách dùng câu điều kiện (Conditional sentences)
a) Trong câu điều kiện có mệnh đề phụ ở dạng phủ định, chúng ta có thể dùng “unless” thay cho “if not…”
– Câu ví dụ: I will buy you a new laptop if you don’t let me down ⇔ I will buy you a laptop unless you let me down
b) Trong câu điều kiện loại 1, chúng ta có thể sử dụng thì tương lai đơn trong mệnh đề phụ nếu mệnh đề phụ diễn ra sau khi mệnh đề chính diễn ra
– Câu ví dụ: If aspirin will ease my headache, I will take a couple tonight.
➔ Mệnh đề phụ “I take a couple tonight” sử dụng “will” do mệnh đề phụ diễn ra sau khi mệnh đề chính “aspirin will ease my headache” diễn ra
c) Trong câu điều kiện loại 2, chúng ta sử dụng “were” thay cho “was”
– Câu ví dụ: If I were you, I would never do that to her
d) Cách dùng của câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3 thường được sử dụng trong cấu trúc câu wish (ước gì) và cấu trúc câu would rather (giá như) để thể hiện sự tiếc nuối hoặc trách móc ai đó đã hoặc không làm gì
– Câu ví dụ: If I had reviewed for the exam, I would not have got mark D!
➔ Ta có thể viết gọn lại thành: I wish I had reviewed for the exam hoặc I would rather I had reviewed for the exam
3. Bài tập
Hoàn thành câu với từ cho sẵn (chú ý chia động từ)
- If/ you/ mix/ red/ blue/ get / purple.
- If/ Arsenal/ win/ they/ be/ top/ the league.
- It /rain/ we / cancel / the match.
- You / take / first bus/ you/will/ get /there on time.
- You / need more helpers/ I /can try / get some time off work.
- Mary might / deliver your parcel / you /ask /her.
- I / were / 20/ I would/ travel/ world
- Jim / lent / us / car / we / could / go / party.
- We / would / save £3.50 a day / we didn’t / eat any lunch.
- Burglars/ broke/ into my house/ they / find any money.
4. Đáp án
- If you mix red and blue, you get purple.
- If Arsenal wins, they’ll be top of the league.
- If it rains, we will cancel the match.
- If you take the first bus, you’ll get there on time.
- If you need more helpers, I can try and get some time off work.
- Mary might deliver your parcel if you ask her.
- If I were 20, I would travel the world.
- If Jim lent us his car, we could go to the party.
- We would save £3.50 a day if we didn’t eat any lunch.
- If burglars broke into my house, they wouldn’t find any money.
Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Anh
Câu điều kiện (Conditional sentences) là một trong những ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Đây là những kiến thức đầu tiên để bạn xây dựng vững chắc nền tảng tiếng Anh của mình.
Qua những ví dụ đơn giản sau, ACET hy vọng sẽ giúp bạn hiểu, bổ sung thêm kiến thức về câu điều kiện.
Mặc dù kiến thức về câu điều kiện không khó nhưng dễ khiến bạn nhầm lẫn cách sử dụng các câu điều kiện (điều kiện loại 0, 1, 2, 3, hỗn hợp). Nhưng bạn cần phải nắm chắc những kiến thức cơ bản mới có thể bắt đầu học cao hơn như Luyện thi IELTS, Anh ngữ học thuật.
Vì thế, bạn có thể đăng ký khóa học, ưu đãi phù hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh tại ACET.
Link đăng ký kiểm tra: https://acet.edu.vn/ae-c
Chương trình học Anh ngữ học thuật – luyện thi IELTS của ACET:
1. Anh ngữ học thuật (Academic English)
Chương trình Anh ngữ Học thuật (Academic English – tiếng Anh du học và dự bị đại học) nhằm trang bị cho học viên nền tảng tiếng Anh và kỹ năng học tập tại môi trường đại học.
Ngoài luyện tập thành thạo 4 kỹ năng cần thiết trong IELTS, học viên còn được nâng cao khả năng tự học, thuyết trình, tư duy phản biện, nghe giảng, ghi chú, đọc tài luyện, viết luận và báo cáo…
Chương trình Anh ngữ học thuật tại ACET không hướng các bạn theo lối học máy móc, luyện đề mẫu có sẵn một cách khuôn khổ mà là xây dựng phản xạ, trình độ thật sự với tiếng Anh.
Bạn có thể vận dụng vào môi trường Đại học Quốc Tế và nắm bắt cơ hội nghề nghiệp toàn cầu.
Tùy vào cấp độ đã hoàn tất, học viên sẽ được liên thông vào chương trình Cao đẳng, Dự bị Đại học của UTS Insearch và cơ hội chuyển tiếp vào nhiều trường Đại học tại Úc.
2. Tiếng Anh dành cho THCS (First Steps)
Chương trình Anh ngữ First Step được thiết kế dành riêng cho học viên ở lứa tuổi Trung học Cơ Sở (11-15 tuổi).
Học viên sẽ được xây dựng nền tảng Anh ngữ Tổng quát và Anh ngữ Học thuật. Từ đó, các bạn sẽ dần hoàn thiện 4 kỹ năng quan trọng là: Nghe – Viết – Đọc – Nói để thi lấy chứng chỉ Anh ngữ quốc tế.
Đặc biệt, chương trình First Step còn có khóa luyện thi IELTS chuyên sâu dành cho học viên ở độ tuổi THCS (IELTS for Teens). Các bạn sẽ được trang bị các kỹ năng tiếng Anh quan trọng và chiến lược làm bài thi IELTS một cách hiệu quả để đạt thang điểm từ 6.5 – 7.5.
Tại sao nên chọn ACET?
- 20 năm kinh nghiệm đào tạo độc quyền về Anh ngữ Học thuật theo tiêu chuẩn Úc
- Giáo trình Anh ngữ học thuật độc quyền được thiết kế và cập nhật bởi Học viện Ngôn ngữ UTS Insearch – Trường đại học Công nghệ Sydney
- Trực thuộc tổ chức giáo dục quốc tế IDP Education – nhà đồng sở hữu kỳ thi IELTS
- 80% học viên đạt IELTS 6.0+ trở lên
- Đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA,…) có chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm đào tạo Anh ngữ và luyện thi IELTS
- Cơ hội nhận được học bổng và lộ trình chuyển tiếp tới 63 trường đại học hàng đầu Anh – Úc – Mỹ – New Zealand – Singapore
ACET – Australian Centre for Education and Training