Blog

Mạo từ là gì? Cách sử dụng mạo từ trong tiếng Anh

Article (Mạo từ) là gì

1. Mạo từ là gì?

Mạo từ là từ đứng trước danh từ, nhằm cho biết danh từ đó đã được xác định hay chưa xác định. Trong tiếng Anh, có 3 mạo từ được sử dụng trong các trường hợp khác nhau đó là the, a và an

Tuy nhiên có một số danh từ số nhiều, danh từ không đếm được không có mạo từ đi kèm

2. Có bao nhiêu loại mạo từ?

Có 2 loại mạo từ:

a) Mạo từ xác định: là mạo từ dùng để chỉ danh từ đã xác định

Mạo từ xác định là “the”

Ta sử dụng “the” khi cả người nói và người nghe đều biết đến đối tượng đang nói đến

– Câu ví dụ: The girl who came to my house last night is Annie

Người ta còn đặt “the” phía trước những danh từ là duy nhất, không có đối tượng thứ 2 để thay thế

– Câu ví dụ: The sun has risen ➔  “sun” là danh từ duy nhất, không có danh từ đồng nghĩa nào thay thế được từ “sun”

Một số danh từ là duy nhất chỉ đi với “the” như the sea (biển), the world (thế giới), the earth (Trái Đất)

b) Mạo từ không xác định: là mạo từ dùng để chỉ danh từ chưa xác định

Mạo từ không xác định là “a” và ”an”

Ta dùng “a” và “an” trước danh từ không xác định, có nghĩa là đối tượng đó chưa được người nghe, người nói biết đến

– Câu ví dụ: There is a dog on the street ➔  “dog” ở đây không nói rõ con chó thuộc sở hữu của ai hay là loài gì, tên gì nên dùng từ “a”

Đối với các danh từ bắt đầu bằng nguyên âm ( nguyên âm gồm “u”, “e”, “o”, “a”, “i”) thì ta dùng “an”

– Câu ví dụ: He is an intelligent person

➔  Tóm lại danh từ chưa xác định bắt đầu bằng nguyên âm thì dùng “an” còn lại dùng “a”

3. Cách sử dụng mạo từ “the” trong các trường hợp đặc biệt

a) Danh từ số ít tượng trưng cho 1 nhóm thú vật, đồ vật

– Câu ví dụ: The dog is one of the most loyal pets ➔  “loyal pets” dùng để chỉ một nhóm thú cưng cực kỳ trung thành với chủ nhân nên ta dùng “the”

b) Khi tính từ dùng để chỉ 1 nhóm người trong ngữ cảnh nhất định, chúng ta cũng đặt the phía trước

– Từ ví dụ: the old (người già), the rich (người giàu), the disabled (người khuyết tật)

c) Trước các danh từ riêng, tên riêng

– Từ ví dụ: The Pacific (Thái Bình Dương), The USA (Mỹ), The Sahara (hoang mạc Sahara)

4. Bài tập

Điền mạo từ thích hợp hoặc để trống

  1. We had ______ very nice meal. ______ cheese was exceptionally good.
  2. Are you interested in ______ science or ______ music?
  3. They got married but ______ marriage wasn’t very successful.
  4. Do you know any of ______ people who live across ______ road?
  5. After ______ work the boss usually invites his staff to ______ pub.
  6. When mom was ill ______ lot of her friends came to ______ hospital to visit her.
  7. Many people hate ______ violence, but they like to watch it in ______ movies.
  8. Have you ever visited ______ Madame Tussaud’s in London?
  9. ______ life would be difficult without ______ useful machines and gadgets we have

today.

  1. I’m on ______ night duty this week.
  2. I know someone who wrote ______ book about ______ American presidents.
  3. ______ World War II ended in 1945.
  4. ______ fumes of cars and factories are ______ primary reasons for ______ air pollution.
  5. He was ______ unsuccessful musician when he came to this town.
  6. Don’t stay in that hotel. ______ beds there are very uncomfortable.
  7. The car sped away at ______ hundred km ______ hour.
  8. John doesn’t usually go to ______ church on ______ Sundays.
  9. He was sent to ______ prison for ______ murder.
  10. At ______ beginning of his speech he spoke about ______ tourism in general.
  11. We usually go by ______ train, but today we’re taking ______ bus

5. Đáp án

  1. We had a very nice meal. The cheese was exceptionally good.
  2. Are you interested in — science or — music?
  3. They got married but the marriage wasn’t very successful.
  4. Do you know any of the people who live across the road?
  5. After — work the boss usually invites his staff to the pub.
  6. When mom was ill a lot of her friends came to the hospital to visit her.
  7. Many people hate — violence, but they like to watch it in — movies.
  8. Have you ever visited — Madame Tussaud’s in London?
  9. — life would be difficult without the useful machines and gadgets we have today.
  10. I’m on — night duty this week.
  11. I know someone who wrote a book about — American presidents.
  12. — World War II ended in 1945.
  13. The fumes of cars and factories are the primary reasons for — air pollution.
  14. He was an unsuccessful musician when he came to this town.
  15. Don’t stay in that hotel. The beds there are very uncomfortable.
  16. The car sped away at a hundred km an hour.
  17. John doesn’t usually go to — church on — Sundays.
  18. He was sent to — prison for — murder.
  19. At the beginning of his speech he spoke about — tourism in general.
  20. We usually go by — train, but today we’re taking the bus

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Anh

Mạo từ là một trong những ngữ pháp cơ bản của tiếng Anh. Đây là kiến thức đầu tiên để bạn xây dựng vững chắc nền tảng tiếng Anh của mình.

Qua những ví dụ đơn giản sau, ACET hy vọng sẽ giúp bạn hiểu, bổ sung thêm kiến thức về mạo từ.

Mặc dù kiến thức về mạo từ không khó nhưng dễ khiến bạn nhầm lẫn, khó nhớ. Nhưng bạn cần phải nắm chắc những kiến thức cơ bản mới có thể bắt đầu học cao hơn như luyện thi IELTS, Anh ngữ học thuật.

Vì thế, bạn có thể đăng ký khóa học, ưu đãi phù hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh tại ACET.

Link đăng ký kiểm tra: https://acet.edu.vn/ae-c

Chương trình học Anh ngữ học thuật – luyện thi IELTS của ACET:

1. Anh ngữ học thuật (Academic English)

Chương trình Anh ngữ Học thuật (Academic English – tiếng Anh du học và dự bị đại học) nhằm trang bị cho học viên nền tảng tiếng Anh và kỹ năng học tập tại môi trường đại học.

Ngoài luyện tập thành thạo 4 kỹ năng cần thiết trong IELTS, học viên còn được nâng cao khả năng tự học, thuyết trình, tư duy phản biện, nghe giảng, ghi chú, đọc tài luyện, viết luận và báo cáo…

Chương trình Anh ngữ học thuật tại ACET không hướng các bạn theo lối học máy móc, luyện đề mẫu có sẵn một cách khuôn khổ mà là xây dựng phản xạ, trình độ thật sự với tiếng Anh.

Bạn có thể vận dụng vào môi trường Đại học Quốc Tế và nắm bắt cơ hội nghề nghiệp toàn cầu.

Tùy vào cấp độ đã hoàn tất, học viên sẽ được liên thông vào chương trình Cao đẳng, Dự bị Đại học của UTS Insearch và cơ hội chuyển tiếp vào nhiều trường Đại học tại Úc.

2. Tiếng Anh dành cho THCS (First Steps)

Chương trình Anh ngữ First Step được thiết kế dành riêng cho học viên ở lứa tuổi Trung học Cơ Sở (11-15 tuổi).

Học viên sẽ được xây dựng nền tảng Anh ngữ Tổng quát và Anh ngữ Học thuật. Từ đó, các bạn sẽ dần hoàn thiện 4 kỹ năng quan trọng là: Nghe – Viết – Đọc – Nói để thi lấy chứng chỉ Anh ngữ quốc tế.

Đặc biệt, chương trình First Step còn có khóa luyện thi IELTS chuyên sâu dành cho học viên ở độ tuổi THCS (IELTS for Teens). Các bạn sẽ được trang bị các kỹ năng tiếng Anh quan trọng và chiến lược làm bài thi IELTS một cách hiệu quả để đạt thang điểm từ 6.5 – 7.5.

Tại sao nên chọn ACET?

  • 20 năm kinh nghiệm đào tạo độc quyền về Anh ngữ Học thuật theo tiêu chuẩn Úc
  • Giáo trình Anh ngữ học thuật độc quyền được thiết kế và cập nhật bởi Học viện Ngôn ngữ UTS Insearch – Trường đại học Công nghệ Sydney
  • Trực thuộc tổ chức giáo dục quốc tế IDP Education – nhà đồng sở hữu kỳ thi IELTS
  • 80% học viên đạt IELTS 6.0+ trở lên
  • Đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA,…) có chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm đào tạo Anh ngữ và luyện thi IELTS
  • Cơ hội nhận được học bổng và lộ trình chuyển tiếp tới 63 trường đại học hàng đầu Anh – Úc – Mỹ – New Zealand – Singapore

ACET – Australian Centre for Education and Training

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *