Blog

Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là gì? Sử dụng Động từ khuyết thiếu sao cho đúng?

Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là gì

Trong ngữ pháp Tiếng Anh, bên cạnh các động từ thường, động từ tobe thì động từ khuyết thiếu (modal verbs) cũng là phần ngữ pháp quan trọng, hay sử dụng. Vậy Động từ khuyết thiếu là gì? Làm sao để sử dụng động từ khuyết thiếu một cách chuẩn xác? Hãy để ACET giải đáp cho bạn những thắc mắc này qua bài viết sau.

1. Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là gì?

Động từ khuyết thiếu là những động từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính, dùng để diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán, cần thiết,… Động từ khuyết thiếu phổ biến bao gồm: can, could, may might, must, have to, need, should, ought to,…

Trong câu, động từ khuyết thiếu có vị trí theo cấu trúc như sau:

(+) S + modal verb + V (nguyên thể)

(-)  S + modal verb + not + V (nguyên thể)

(?) Modal verb + S +  V (nguyên thể)?

VD: They can speak Vietnamese fluently. (Họ có thể nói Tiếng Việt trôi chảy)

You mustn’t park here.(Cấm đậu xe ở đây)

May I go out? (Xin phép, tôi có thể ra ngoài không?)

Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là gì 01

Các động từ khuyết thiếu

2. Cách sử dụng các động từ khuyết thiếu thường gặp

2.1. Can/ Could/ Be able to: có thể

  • Can: diễn đạt khả năng ai đó có thể làm gì, sự vật/ hiện tượng có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai

VD: She can play piano very well.(Cô ấy có thể chơi piano rất giỏi)

  • Could: là quá khứ của Can, diễn tả khả năng xảy ra ở trong quá khứ.

VD: She could not go to school yesterday because of sick.(Cô ấy có thể đã không đến trường vào ngày hôm qua vì bị ốm)

  • Can/Could sử dụng trong câu hỏi nhằm xin phép, đề nghị, yêu cầu ai điều gì.

VD: Can I help you? (tôi có thể giúp gì cho bạn không?)

  • Be able to diễn tả khả năng của một ai đó có thể làm gì. So với can/could, khả năng diễn đạt của be able to hẹp hơn, cụ thể hơn

VD: She is able to speak three languages. (Cô ấy có khả năng nói 3 ngôn ngữ)

2.2. Must/ Have to: phải

  • Have to: diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó. Nhưng vì một lý do tác động bên ngoài nên mới phải làm.

VD: They have to wear uniforms at work. (Họ phải mặc đồng phục ở nơi làm việc)

  • Don’t have to = Don’t need to (Không cần phải làm gì)
  • Must: Dùng để diễn tả sự cần thiết, bắt buộc phải làm ở thời điểm hiện tại hoặc tương lai.

VD: I must go to school before 7 a.m.(Tôi phải tới trường trước 7 giờ.)

  • Must cũng dùng để đưa ra lời khuyên hay suy luận mang tính chắc chắn.

VD: It’s snowing. It must be cold.(Tuyết rơi kìa. Trời hẳn là rất lạnh.)

  • Cấu trúc phủ định: Must not/Mustn’t chỉ sự cấm đoán

VD: You mustn’t step on the grass.(Không được giẫm lên cỏ.)

2.3. May/ Might: có thể

  • May: diễn tả khả năng xảy ra ở thời điểm hiện tại. Might là dạng quá khứ của May, diễn tả khả năng đã xảy ra trong quá khứ.

VD: It may be hot because there are hardly any trees.(thời tiết có thể nóng vì không có cây)

Who has just knocked the door might be Tom. (Người vừa gõ cửa có thể là Tom)

  • Ở dạng câu hỏi, động từ khuyết thiếu may/might mang ý nghĩa là để xin phép.

VD: May I come in? (Xin phép tôi có thể vào trong không?)

  • May hay dùng trong văn nói, Might thường được sử dụng trong văn viết nhiều hơn, với ý nghĩa trang trọng hơn.

2.4. Will/ Would/ Shall: sẽ

  • Will diễn tả sự dự đoán về khả năng xảy ra trong tương lai. Would là dạng quá khứ của will, diễn tả sự dự đoán về sự việc đã xảy ra trong quá khứ.

VD: Rose will win this game. (Rose có thể chiến thắng trò chơi này)

He wouldn’t come home. (Anh ấy có thể đã không về nhà)

  • Bên cạnh đó, Will được dùng để đưa ra một quyết định ngay tại thời điểm nói.

VD: I will pick you up tomorrow. (Tôi sẽ đón bạn vào ngày mai)

  • Ở dạng câu nghi vấn, will/ would còn được dùng để đề nghị, yêu cầu hoặc mời ai đó làm gì.

VD: Would you like some coffee? (Bạn có muốn một chút cafe không?)

  • Shall cũng mang nghĩa là “sẽ” nhưng được dùng để xin ý kiến, lời khuyên từ người khác. Tuy nhiên, Shall được sử dụng ít hơn Will.

VD: Shall I meet him? (Tôi có nên đến gặp anh ấy không?)

2.5. Should/ Ought to: nên

  • Should dùng để đưa ra lời khuyên, ý kiến của mình.

VD: You should go to bed before 11pm (Bạn nên đi ngủ trước 11 giờ tối)

  • Should còn được dùng để đưa ra suy đoán về một việc gì đó

VD: They work so hard, they should be paid more money. (Họ làm việc rất chăm chỉ, họ nên được trả nhiều tiền hơn)

  • Should/ Ought to dùng để diễn tả sự bắt buộc phải làm điều đó. Tuy nhiên, mức độ bắt buộc sẽ khác nhau: Mức độ bắt buộc cao nhất là Must rồi đến Ought to và cuối cùng là Should.

VD: You ought to lock the door carefully. (Bạn nên khóa cửa cẩn thận)

Bài tập thực hành

Exercise 1: Điền trợ động từ thích hợp vào chỗ trống

Can – may – must – should  – ought to – might   –  will   –   couldn’t

  1. You ……………………… tell me the truth for your own good.
  2. I ……………………… find my shoes anywhere.
  3. We ……………………… arrive on time or else we will be in trouble.
  4. He ……………………… shoot the basketball at the rim.
  5. ……………………… you let me know the time?
  6. They ……………………… not be trustworthy enough.
  7. …………………….. you please pass the salt?
  8. We ……………………… prepare for the big exam.

Exercise 2: Chọn từ thích hợp

  1. You must / should / shouldn’t be 18 before you can drive in Spain
  2. You don’t have to / mustn’t / shouldn’t go to bed so late. It’s not good for you.
  3. You don’t have to / mustn’t / shouldn’t wear a school uniform in most Spanish state schools.
  4. You must / mustn’t / needn’t come. I can do it without you.
  5. You don’t have to / must / mustn’t copy during exams.
  6. You don’t have to / mustn’t / shouldn’t be very tall to play football.
  7. You must / mustn’t / needn’t be a good writer to win the Pulitzer Prize.

Exercise 3: Viết lại các câu sau đây sao cho nghĩa không đổi.

  1. Perhaps Susan knows the address. (may)

→  Susan______________________________________________

  1. It’s possible that Joanna didn’t receive my message. (might)

→  Joanna ______________________________________________

  1. The report must be on my desk tomorrow. (has)

→  The report ______________________________________________

  1. I managed to finish all my work. (able)

→  I______________________________________________

  1. It was not necessary for Nancy to clean the flat. (didn’t)

→  Nancy______________________________________________

Đáp án

Exercise 1: Exercise 2: Exercise 3:
1. should 1. must 1. Susan may know the address.
2. couldn’t 2. shouldn’t 2. Joanna mightn’t have received my message.
3. ought to 3. don’t have to 3. The report has to be on my desk tomorrow.
4. can 4. needn’t 4. I was able to finish all my work.
5. May 5. mustn’t 5. Nancy didn’t need to clean the flat
6. might 6. don’t have to
7. Will 7. must
8. must

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Anh

Động từ khuyết thiếu là một trong những phần ngữ pháp quan trọng của tiếng Anh. Đây là kiến thức đầu tiên để bạn xây dựng vững chắc nền tảng tiếng Anh của mình.

Qua những ví dụ đơn giản sau, ACET hy vọng sẽ giúp bạn hiểu, bổ sung thêm kiến thức về Modal verbs (Động từ khuyết thiếu).

Modal Verbs không khó nhưng dễ làm bạn bị nhầm lẫn, khó phân biệt giữa các động từ khuyết thiếu với nhau. Nhưng bạn cần phải nắm chắc những kiến thức cơ bản mới có thể bắt đầu học cao hơn như luyện thi IELTS, Anh ngữ học thuật.

Vì thế, bạn có thể đăng ký khóa học, ưu đãi phù hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh tại ACET

Link đăng ký kiểm tra: https://acet.edu.vn/ae-c

Chương trình học Anh ngữ học thuật – luyện thi IELTS của ACET:

1. Anh ngữ học thuật (Academic English)

Chương trình Anh ngữ Học thuật (Academic English – tiếng Anh du học và dự bị đại học) nhằm trang bị cho học viên nền tảng tiếng Anh và kỹ năng học tập tại môi trường đại học. 

Ngoài luyện tập thành thạo 4 kỹ năng cần thiết trong IELTS, học viên còn được nâng cao khả năng tự học, thuyết trình, tư duy phản biện, nghe giảng, ghi chú, đọc tài luyện, viết luận và báo cáo…

Chương trình Anh ngữ học thuật tại ACET không hướng các bạn theo lối học máy móc, luyện đề mẫu có sẵn một cách khuôn khổ mà là xây dựng phản xạ, trình độ thật sự với tiếng Anh. Bạn có thể vận dụng vào môi trường Đại học Quốc Tế và nắm bắt cơ hội nghề nghiệp toàn cầu.

Tùy vào cấp độ đã hoàn tất, học viên sẽ được liên thông vào chương trình Cao đẳng, Dự bị Đại học của UTS Insearch và cơ hội chuyển tiếp vào nhiều trường Đại học tại Úc. 

2. Tiếng Anh dành cho THCS (First Steps)

Chương trình Anh ngữ First Step được thiết kế dành riêng cho học viên ở lứa tuổi Trung học Cơ Sở (11-15 tuổi).

Học viên sẽ được xây dựng nền tảng Anh ngữ Tổng quát và Anh ngữ Học thuật. Từ đó, các bạn sẽ dần hoàn thiện 4 kỹ năng quan trọng là: Nghe – Viết – Đọc – Nói để thi lấy chứng chỉ Anh ngữ quốc tế.

Đặc biệt, chương trình First Step còn có khóa luyện thi IELTS chuyên sâu dành cho học viên ở độ tuổi THCS (IELTS for Teens).

Các bạn sẽ được trang bị các kỹ năng tiếng Anh quan trọng và chiến lược làm bài thi IELTS một cách hiệu quả để đạt thang điểm từ 6.5 – 7.5. 

Tại sao nên chọn ACET?

  • 20 năm kinh nghiệm đào tạo độc quyền về Anh ngữ Học thuật theo tiêu chuẩn Úc
  • Giáo trình Anh ngữ học thuật độc quyền được thiết kế và cập nhật bởi Học viện Ngôn ngữ UTS Insearch – Trường đại học Công nghệ Sydney
  • Trực thuộc tổ chức giáo dục quốc tế IDP Education – nhà đồng sở hữu kỳ thi IELTS
  • 80% học viên đạt IELTS 6.0+ trở lên
  • Đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA,…) có chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm đào tạo Anh ngữ và luyện thi IELTS
  • Cơ hội nhận được học bổng và lộ trình chuyển tiếp tới 63 trường đại học hàng đầu Anh – Úc – Mỹ – New Zealand – Singapore

 

ACET – Australian Centre for Education and Training

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *